цыганский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của цыганский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cygánskij |
khoa học | cyganskij |
Anh | tsyganski |
Đức | zyganski |
Việt | txyganxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaцыганский
- (Thuộc về) Người Di-gan, người Xư-gan, người Bô-hê-miên.
- цыганский язык — tiếng Xư-gan (Di-gan, Bô-hê-miên)
- цыганский романс — khúc tình ca Xư-gan (Di-gan, Bô-hê-miên)
- :
- цыганская жизнь — [cuộc] sống lang thang vất vưởng, đời vô định, sống rày đây mai đó
- цыганский пот — [cơn] ớn lạnh, lạnh trong người
Tham khảo
sửa- "цыганский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)