цунами
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của цунами
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cunámi |
khoa học | cunami |
Anh | tsunami |
Đức | zunami |
Việt | txunami |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaцунами с. нескл.
Tham khảo
sửa- "цунами", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)