цокольный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của цокольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cókol'nyj |
khoa học | cokol'nyj |
Anh | tsokolny |
Đức | zokolny |
Việt | txocolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaцокольный
- :
- цокольный этаж — tầng nền, tầng một
Tham khảo
sửa- "цокольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)