Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
цокать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
ц
о
кать
Thể chưa hoàn thành
(
Kêu
)
Lóc cóc
,
lách cách
,
lọc cọc
,
lạch cạch
.
ц
о
кать
язык
о
м
— chắt lưỡi, chậc lưỡi, chép miệng
(о птицах)
huýt
chạch
chạch
.
Tham khảo
sửa
"
цокать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)