цоканье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của цоканье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cókan'e |
khoa học | cokan'e |
Anh | tsokane |
Đức | zokane |
Việt | txocane |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaцоканье gt
- :
- цоканье копыт — tiếng vó ngựa lóc cóc, tiếng lóc cóc của vó ngựa
Tham khảo
sửa- "цоканье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)