цинкографический
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của цинкографический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cinkografíčeskij |
khoa học | cinkografičeskij |
Anh | tsinkograficheski |
Đức | zinkografitscheski |
Việt | txincographitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
цинкографический (полигр.)
- (Thuộc về) Làm bản kẽm.
- цинкографическое клише — bản kẽm
Tham khảo sửa
- "цинкографический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)