цимбалы
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của цимбалы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cimbály |
khoa học | cimbaly |
Anh | tsimbaly |
Đức | zimbaly |
Việt | tximbaly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaцимбалы số nhiều ((скл. как ж. 1a) муз.)
- (Chiếc, cái) Ximbalum, đàn xim-ba-lum.
Tham khảo
sửa- "цимбалы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)