цимбалист
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của цимбалист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cimbalíst |
khoa học | cimbalist |
Anh | tsimbalist |
Đức | zimbalist |
Việt | tximbalixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
цимбалист gđ
Tham khảo sửa
- "цимбалист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)