цикорий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của цикорий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cikórij |
khoa học | cikorij |
Anh | tsikori |
Đức | zikori |
Việt | txicori |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaцикорий gđ (,бот.)
- (Cây) Diếp xoăn (Cichorium L. ).
- (сушёный корень) củ diếp xoăn.
- кофе с цикорием — cà phê pha [bột củ] diếp xoăn
Tham khảo
sửa- "цикорий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)