циклоида
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của циклоида
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ciklóida |
khoa học | cikloida |
Anh | tsikloida |
Đức | zikloida |
Việt | txicloiđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaциклоида gc (мат.)
Tham khảo
sửa- "циклоида", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)