цианистоводородный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

цианистоводородный (хим.)

  1. Xianhidric, xyanhidric.
    цианистоводородная кислота — axít xianhidric (xyanhidric)

Tham khảo sửa