церковный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaцерковный
- (Thuộc về) Giáo hội, nhà chung, nhà thờ
- (связанный с религией) [thuộc về] tôn giáo.
- церковный приход — xứ đạo, giáo khu
- церковная служба — vụ dịch, nhật tụng
- церковные земли — ruộng đất nhà chung (giáo hội, nhà thờ)
- церковная музыка — giáo nhạc, âm nhạc tôn giáo
- беден как церковная крыса — = nghèo rớt mồng tơi; nghèo xơ nghèo xác
Tham khảo
sửa- "церковный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)