церковнославянский

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

церковнославянский

  1. :
    церковнославянский язык — tiếng Sla-vơ cổ, ngôn ngữ văn học cổ Slavơ

Tham khảo

sửa