церковноприходский

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

церковноприходский

  1. :
    церковноприходская школа — trường nhà thờ xứ, trường tiểu học giáo khu, trường xứ đạo

Tham khảo sửa