Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

центрировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В) тех.)

  1. Chỉnh tâm, định tâm, làm. . . đồng tâm.

Tham khảo sửa