целинный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của целинный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | celínnyj |
khoa học | celinnyj |
Anh | tselinny |
Đức | zelinny |
Việt | txelinny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaцелинный
- (Thuộc về) Đất hoang.
- ые земли — đất hoang
Tham khảo
sửa- "целинный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)