царевна
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của царевна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | carévna |
khoa học | carevna |
Anh | tsarevna |
Đức | zarewna |
Việt | txarevna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-1*a царевна gc
Tham khảo
sửa- "царевна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)