Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

хромать Thể chưa hoàn thành

  1. (Đi) Khập khiễng, khấp khiễnh, cà nhắc, tập tễnh, khập khà khập khiễng.
    хромать на правую ногу — [đi] khập khiễng chân phải, cà nhắc chân phải
    перен. (thông tục) — kém, đuối
    у него хроматьает правописание — nó kém (đuối) môn chính tả
    хромать на обе ноги а) — (о знаниях, подготовке и т. п.) — hoàn toàn kém cỏi, kém hiểu biết, không thông thạo; б) — (о деле) — không chạy, trục trặc, trục trà trục trặc, khập khà khập khiễng

Tham khảo sửa