хористка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хористка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | horístka |
khoa học | xoristka |
Anh | khoristka |
Đức | choristka |
Việt | khorixtca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaхористка gc
- Xem хорист
Tham khảo
sửa- "хористка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)