Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
хорда
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của хорда
Chữ Latinh
LHQ
hórda
khoa học
x
o
rda
Anh
khorda
Đức
chorda
Việt
khorđa
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Danh từ
sửa
х
о
рда
gc
(
мат.
)
Dây
,
dây cung
.
Tham khảo
sửa
"
хорда
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)