холодить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của холодить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | holodít' |
khoa học | xolodit' |
Anh | kholodit |
Đức | cholodit |
Việt | kholođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaхолодить Thể chưa hoàn thành ((В))
- Làm lạnh, làm nguội.
- перен. — làm lạnh người, làm lạnh gáy, làm điếng người, làm đờ người
- холодить кровь — lạnh người, lạnh gáy, sợ đờ người, sợ khiếp, sợ hết vía
Tham khảo
sửa- "холодить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)