ходули
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ходули
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hodúli |
khoa học | xoduli |
Anh | khoduli |
Đức | choduli |
Việt | khođuli |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=ходул}} ходули số nhiều (,(ед. ходуля ж.))
- (Cặp) Cà kheo.
- ходить на ходулиях — đi cà kheo
Tham khảo
sửa- "ходули", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)