Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{|root=ходул}} ходули số nhiều (,(ед. ходуля ж.))

  1. (Cặp) Cà kheo.
    ходить на ходулиях — đi cà kheo

Tham khảo

sửa