хлорный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хлорный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hlórnyj |
khoa học | xlornyj |
Anh | khlorny |
Đức | chlorny |
Việt | khlorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaхлорный
- (Có) Clo.
- хлорная известь — clorua vôi, canxi clorua
Tham khảo
sửa- "хлорный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)