хитреца
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хитреца
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hitrecá |
khoa học | xitreca |
Anh | khitretsa |
Đức | chitreza |
Việt | khitretxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-5a|root=хитрец}} хитреца gc (thông tục)
- :
- с хитрецаой, не без хитрецаы — có phần nào lấu lỉnh, có vẻ ranh mãnh
Tham khảo
sửa- "хитреца", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)