хинный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хинный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hínnyj |
khoa học | xinnyj |
Anh | khinny |
Đức | chinny |
Việt | khinny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaхинный
Tham khảo
sửa- "хинный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)