харчи
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của харчи
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | harčí |
khoa học | xarči |
Anh | kharchi |
Đức | chartschi |
Việt | khartri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=харч}} харчи số nhiều (,(ед. харч м.) уст. прост.)
- Đồ ăn, thức ăn.
Tham khảo
sửa- "харчи", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)