халцедон
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của халцедон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | halcedón |
khoa học | xalcedon |
Anh | khaltsedon |
Đức | chalzedon |
Việt | khaltxeđon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
халцедон gđ
Tham khảo sửa
- "халцедон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)