фюзеляж
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фюзеляж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fjuzeljáž |
khoa học | fjuzeljaž |
Anh | fyuzelyazh |
Đức | fjuseljasch |
Việt | phiudeliagi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфюзеляж gđ
- ав. — thân [máy bay]
Tham khảo
sửa- "фюзеляж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)