футурист
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của футурист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | futuríst |
khoa học | futurist |
Anh | futurist |
Đức | futurist |
Việt | phuturixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
футурист gđ
- иск. — người theo chủ nghĩa vị lai
Tham khảo sửa
- "футурист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)