Tiếng Khakas sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Nga фрукт (frukt).

Danh từ sửa

фрукт (frukt)

  1. trái cây.

Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

фрукт

  1. обыкн. мн.: фрукты — hoa quả, trái cây, quả cây
  2. (о человеке) (thông tục) пренебр. , ngữ, tay, thằng cha.
    что это за фрукт? — gã (ngữ, thằng này, tay) nào thế?

Tham khảo sửa