фрукт
Tiếng Khakas
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Nga фрукт (frukt).
Danh từ
sửaфрукт (frukt)
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaфрукт gđ
- обыкн. мн.: — фрукты — hoa quả, trái cây, quả cây
- (о человеке) (thông tục) пренебр. gã, ngữ, tay, thằng cha.
- что это за фрукт? — gã (ngữ, thằng này, tay) nào thế?
Tham khảo
sửa- "фрукт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)