Tiếng Bulgari

sửa

Từ nguyên

sửa

Vay mượn từ tiếng Pháp friseur thông qua tiếng Đức Friseur.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

фризьо́р (frizjór (giống cái фризьо́рка, tính từ quan hệ фризьо́рски)

  1. Thợ làm tóc, thợ cắt tóc.
    Đồng nghĩa: бръсна́р (brǎsnár)

Biến cách

sửa

Tham khảo

sửa
  • фризьор”, Речник на българския език [Từ điển tiếng Bulgari], Sofia: Bulgarian Academy of Sciences, 2014
  • фризьор”, Речник на българския език [Từ điển tiếng Bulgari], Chitanka, 2010