фреска
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фреска
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fréska |
khoa học | freska |
Anh | freska |
Đức | freska |
Việt | phrexca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфреска gc (иск.)
- (Bức) Bích họa, tranh tường.
Tham khảo
sửa- "фреска", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)