фреза
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фреза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | frezá |
khoa học | freza |
Anh | freza |
Đức | fresa |
Việt | phreda |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=фрез}} фреза gc
- тех. — (инструмент) lưỡi phay, dao phay
- (станок) [cái] máy phay.
Tham khảo
sửa- "фреза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)