фрахтовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фрахтовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | frahtovát' |
khoa học | fraxtovat' |
Anh | frakhtovat |
Đức | frachtowat |
Việt | phrakhtovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaфрахтовать Thể chưa hoàn thành ((В))
- мор., торг. — thuê [tàu, thuyền] chở hàng, thuê chở
Tham khảo
sửa- "фрахтовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)