фотосинтез
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của фотосинтез
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fotosíntez |
khoa học | fotosintez |
Anh | fotosintez |
Đức | fotosintes |
Việt | photoxinted |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
фотосинтез gđ
Tham khảo sửa
- "фотосинтез", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)