фотоателье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фотоателье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fotoatel'é |
khoa học | fotoatel'e |
Anh | fotoatele |
Đức | fotoatele |
Việt | photoatele |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1a|root=фотоатель}} фотоателье gt
- нескл. — hiệu ảnh, hiệu nhiếp ảnh, hiệu chụp bóng
Tham khảo
sửa- "фотоателье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)