фосфорит
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фосфорит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fosforít |
khoa học | fosforit |
Anh | fosforit |
Đức | fosforit |
Việt | phoxphorit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфосфорит gđ
- (мин.) Phốt-pho-rit, phôtphorit, fotforit.
Tham khảo
sửa- "фосфорит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)