форпост
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của форпост
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | forpóst |
khoa học | forpost |
Anh | forpost |
Đức | forpost |
Việt | phorpoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфорпост gđ
- Tiền đồn (тж. перен. ).
Tham khảo
sửa- "форпост", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)