форменный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của форменный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fórmennyj |
khoa học | formennyj |
Anh | formenny |
Đức | formenny |
Việt | phormenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaформенный
- (Theo) Đồng phục.
- форменная одежда — đồng phục, quân phục
- форменная фуражка — [cái] mũ lưỡi trai đồng phục
- перен. (thông tục) — (самый настоящий) — chính cống, thực thụ, thật sự
- форменный дурак — thằng ngốc chính cống, mặt nạc đóm dày
Tham khảo
sửa- "форменный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)