формально
Tiếng Nga
sửaPhó từ
sửaформально
- (Một cách) Hình thức, công thức, bề ngoài.
- формально он прав — về mặt hình thức thì nó đúng
- подходить к делу формально — có thái độ hời hợt (quan liêu, hình thức chủ nghĩa) đối với công việc
Tham khảo
sửa- "формально", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)