фора
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фора
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fóra |
khoa học | fora |
Anh | fora |
Đức | fora |
Việt | phora |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфора gc (спорт. разг.)
- :
- дать форау — chấp
Tham khảo
sửa- "фора", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)