фонд
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaфонд gđ
- Quĩ, quỹ, vốn.
- фонд заработный платы — quỹ tiền lương
- валютный фонд — quỹ ngoại hối, vốn ngoại tệ
- (запас) vốn, tài sản.
- архивный фонд — kho lưu trữ
- жилищный фонд — vốn nhà cửa, tổng số nhà ở
- словарный фонд языка — từ vựng, vốn từ
- мн.: — фонды — (ценные бумаги) — chứng khoán
- золотой фонд — kho tàng quí báu
Tham khảo
sửa- "фонд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)