фольга
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фольга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fól'ga |
khoa học | fol'ga |
Anh | folga |
Đức | folga |
Việt | pholga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфольга gc
- lá kim loại, giấy kim loại, giấy tráng kim.
- алюминиевая фольга — lá nhôm, nhôm lá
- золотая фольга — vàng diệp, vàng lá
Tham khảo
sửa- "фольга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)