Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

фольга gc

  1. lá kim loại, giấy kim loại, giấy tráng kim.
    алюминиевая фольга — lá nhôm, nhôm lá
    золотая фольга — vàng diệp, vàng lá

Tham khảo

sửa