флегмона
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của флегмона
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | flegmóna |
khoa học | flegmona |
Anh | flegmona |
Đức | flegmona |
Việt | phlegmona |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфлегмона gc (мед.)
- (Chứng) Viêm tấy.
- газовая флегмона — viêm tấy sinh hơi
Tham khảo
sửa- "флегмона", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)