фламинго
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фламинго
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | flamíngo |
khoa học | flamingo |
Anh | flamingo |
Đức | flamingo |
Việt | phlamingo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaфламинго gđ (,нескл.)
- (Con, chim) Hồng hạc (Phoenicopeterus ruber).
Tham khảo
sửa- "фламинго", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)