фискальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фискальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fiskál'nyj |
khoa học | fiskal'nyj |
Anh | fiskalny |
Đức | fiskalny |
Việt | phixcalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaфискальный (фин.)
- :
- фискальная система — chế độ thuế khoá
Tham khảo
sửa- "фискальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)