финишный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của финишный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fínišnyj |
khoa học | finišnyj |
Anh | finishny |
Đức | finischny |
Việt | phinisny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaфинишный (спорт.)
- (Thuộc về) Đích.
- финишный столб — cột làm đích
- финишная черта — [đường] vạch làm đích
- финишная лента — [sợi] dây làm đích
Tham khảo
sửa- "финишный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)