Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

финишный (спорт.)

  1. (Thuộc về) Đích.
    финишный столб — cột làm đích
    финишная черта — [đường] vạch làm đích
    финишная лента — [sợi] dây làm đích

Tham khảo

sửa