философствовать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

философствовать Thể chưa hoàn thành

  1. Triết lý.
    разг. ирон. — triết lý, bàn phiếm, phiếm luận, triết lý suông

Tham khảo sửa