филистерский
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của филистерский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | filísterskij |
khoa học | filisterskij |
Anh | filisterski |
Đức | filisterski |
Việt | philixterxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
филистерский
Tham khảo sửa
- "филистерский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)