филейный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của филейный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | filéjnyj |
khoa học | filejnyj |
Anh | fileyny |
Đức | fileiny |
Việt | phileiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaфилейный
- :
- филейная часть — cùng phi lê, thịt thăn, thịt phi lê
Tham khảo
sửa- "филейный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)